Characters remaining: 500/500
Translation

nêu gương

Academic
Friendly

Từ "nêu gương" trong tiếng Việt có nghĩalàm một điều tốt đẹp, đáng để người khác học hỏi noi theo. Khi một ai đó "nêu gương", họ thực sự một tấm gương về hành động, phẩm chất hay đức tính tốt mọi người nên học hỏi.

Cấu trúc từ: - "Nêu": có nghĩađưa ra, làm cho mọi người biết đến. - "Gương": ở đây có nghĩa là hình mẫu, tấm gương để soi mình, tức là một hình mẫu tốt.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: " ấy nêu gương cho các học sinh bằng cách luôn chăm chỉ học tập." ( ấy hình mẫu cho học sinh ấy học rất chăm chỉ.) 2. Câu phức tạp: "Ông ấy nêu gương về lòng nhân ái khi thường xuyên giúp đỡ những người gặp khó khăn trong cuộc sống." (Ông ấy tấm gương về lòng tốt khi giúp đỡ người khác.)

Cách sử dụng nâng cao: - "Nêu gương" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong giáo dục, gia đình, hoặc trong xã hội. dụ: "Chúng ta cần nêu gương về bảo vệ môi trường để thế hệ sau noi theo." (Chúng ta cần làm gương về việc bảo vệ môi trường cho các thế hệ tiếp theo.)

Phân biệt các biến thể: - "Nêu gương" thường đi cùng với những từ mô tả hành động tốt đẹp, dụ như "nêu gương sáng", "nêu gương anh hùng", "nêu gương tốt"... - Có thể kết hợp với các tính từ khác để nhấn mạnh ý nghĩa, dụ: "nêu gương xuất sắc", "nêu gương tiêu biểu".

Từ gần giống đồng nghĩa: - "Hình mẫu": cũng có thể chỉ một người tốt người khác muốn học hỏi. - "Tấm gương": tương tự, người hoặc điều đó người khác nhìn vào để học hỏi.

Liên quan: - "Nêu gương" còn liên quan đến khái niệm "noi theo" (học hỏi làm theo), thể hiện sự ảnh hưởng tích cực của người nêu gương đối với người khác.

  1. Làm điều hay, đáng cho người khác noi theo: Nêu gương anh dũng.

Comments and discussion on the word "nêu gương"